FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duplexe Tchamba

10.7.1998(26) 182cm 79Kg
ST41
RW39
CF38
RF38
CAM37
CM38
CDM47
RM40
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
27
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15