FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 뮤잇

7.10.1999(25) 183cm 80Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB18
RWB19
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
46
Thể lực
20
Tăng tốc
21
Tốc độ
26
Nhảy
52
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49