FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Aaneba

29.5.1999(25) 179cm 78Kg
ST39
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM36
CDM46
RM38
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14