FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 티어

25.10.1999(25) 180cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM37
RM49
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
36
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
42
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15