FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Llewelyn

14.11.1999(25) 175cm 69Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM42
RM48
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16