FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Sánchez

14.8.1995(29) 180cm 75Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM49
RM47
RB54
RWB53
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
43
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11