FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathías Olivera

31.10.1997(27) 184cm 78Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM57
RM51
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
40
Lực sút
28
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
30
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17