FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Lloyd

11.2.2000(24) 173cm 63Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16