FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bote Baku

8.4.1998(26) 176cm 68Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM50
RM55
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
40
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12