FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Knowles

27.9.1998(26) 183cm 70Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM38
CDM32
RM42
RB33
RWB33
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11