FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Cisneros

17.2.1998(26) 169cm 63Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM46
RM53
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12