FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M.포파나

8.4.1998(26) 182cm 82Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM49
RM46
RB48
RWB48
CB50
SW49
GK14
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14