FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

황 차오

24.7.1997(27) 180cm 76Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
52
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12