FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

궈취안보

31.8.1997(27) 184cm 71Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB19
RWB20
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
46
Thể lực
26
Tăng tốc
18
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
43
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
52