FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

닝 웨이천

18.3.1997(27) 185cm 75Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM31
RM42
RB31
RWB32
CB29
SW30
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
38
Giữ bóng
42
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17