FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Spence

28.1.1996(28) 179cm 75Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM49
CDM44
RM50
RB44
RWB44
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
37
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15