FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Péter Berki

26.8.1989(35) 181cm 73Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM39
RM50
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
44
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14