FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Peters

5.12.1998(25) 182cm 75Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM45
CDM41
RM47
RB42
RWB42
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12