FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lachlan Barr

24.9.1994(29) 189cm 80Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM41
RM32
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
34
Đánh đầu
39
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14