FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abou Ba

29.7.1998(26) 188cm 82Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM49
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
43
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12