FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manny Agboola

25.7.1998(26) 177cm 64Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
52
Thể lực
24
Tăng tốc
19
Tốc độ
22
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
36
Phản ứng
42
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
46
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
51