FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Rueda

28.1.1996(28) 173cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM42
RM56
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11