FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Sandoval

26.6.1986(38) 179cm 79Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM48
CDM52
RM51
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
48
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
46
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12