FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Volpe

16.9.1997(26) 190cm 81Kg
ST51
RW45
CF48
RF48
CAM45
CM40
CDM35
RM44
RB35
RWB36
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
25
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12