FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Lescano

9.7.1999(25) 180cm 72Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM49
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12