FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Iversen

31.1.1999(25) 181cm 65Kg
ST21
RW24
CF23
RF23
CAM26
CM29
CDM30
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK45
Sức mạnh
44
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
29
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
28
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
13
Chuyền dài
39
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
40
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
44
TM đổ người
49
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46