FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rahis Nabi

15.4.1999(25) 178cm 66Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM48
RM50
RB48
RWB49
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14