FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Lang

8.9.1998(26) 180cm 70Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM33
RM49
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10