FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Burgess

3.3.1999(25) 175cm 66Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM46
RM53
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15