FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Álvarez

9.3.1994(30) 184cm 75Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM24
CM25
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
45
Thể lực
27
Tăng tốc
22
Tốc độ
19
Nhảy
56
Khéo léo
27
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56