FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lennard Maloney

8.10.1999(25) 175cm 55Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM51
RM50
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16