FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Egan

16.10.1998(26) 175cm 73Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM40
CDM34
RM45
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
40
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
42
Chuyền dài
41
Lực sút
48
Đánh đầu
31
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
30
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15