FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 프리만

5.12.1998(25) 178cm 67Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM37
RM48
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
53
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
36
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10