FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Gracia

15.4.1993(31) 183cm 80Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM51
RM47
RB49
RWB49
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
30
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12