FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
25
Tăng tốc
25
Tốc độ
32
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
14
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
65