FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Vignato

24.8.2000(24) 175cm 68Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM40
RM56
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
16
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10