FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Léris

23.5.1998(26) 186cm 78Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM50
CM44
CDM35
RM50
RB37
RWB38
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
62
Chuyền dài
30
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
46
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
21
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11