FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luís Leal

29.5.1987(37) 176cm 70Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM39
RM54
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13