FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofian Kiyine

2.10.1997(26) 182cm 75Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM53
RM54
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
51
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11