FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Pavoni

8.8.1999(25) 186cm 73Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM21
RM24
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK53
Sức mạnh
49
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
17
Lực sút
30
Đánh đầu
23
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
37
Phản ứng
35
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
60