FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carles Pérez

16.2.1998(26) 172cm 65Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM43
RM59
RB45
RWB47
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
36
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
74
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15