FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Bezecourt

10.6.1993(31) 170cm 66Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM46
RM52
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
39
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12