FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 알 조하니

31.7.1996(28) 173cm 70Kg
ST18
RW19
CF18
RF18
CAM20
CM19
CDM19
RM20
RB19
RWB18
CB19
SW19
GK47
Sức mạnh
33
Thể lực
19
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
28
Phản ứng
34
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50