FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Sosa

27.4.1996(28) 183cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM24
RM26
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
53
Thể lực
26
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
58