FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Morales

11.4.1991(33) 184cm 72Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM48
RM45
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
32
Chuyền dài
34
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14