FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Settembrini

10.12.1991(32) 176cm 67Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM52
RM52
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16