FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Anastasio

24.7.1996(28) 180cm 71Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM53
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15