FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giancarlo Malcore

26.12.1993(30) 183cm 79Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM37
RM51
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11