FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Ba

15.2.1998(26) 175cm 63Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM34
RM47
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16