FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 쿠츠

17.3.1998(26) 182cm 63Kg
ST31
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM38
RM32
RB43
RWB41
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
27
Giữ bóng
28
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
30
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16